Có 1 kết quả:

嫡子 dí zǐ ㄉㄧˊ ㄗˇ

1/1

dí zǐ ㄉㄧˊ ㄗˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

son of first wife

Bình luận 0